0

Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-80mm F4 Đen - Chính Hãng

54,490,000đ

Bảo hành : 24 tháng

Quà tặng dán cường lực (áp dụng tùy theo sản phẩm) 

Mã sản phẩm: FUXT5BB1680

- Ống kính FUJIFILM XF 16-80mm f/4 R OIS WR

- Cảm biến ảnh APS-C X-Trans CMOS 5 HR BSI 40.2MP

- Chip xử lý hình ảnh X-Processor 5

- Ổn định hình ảnh trong thân máy 7 bước dừng

- Quay video 4K 120p, 6.2K 30p, FHD 240p 10bit

- Hệ thống Hybrid AF 425 điểm thông minh

- Khung ngắm điện tử OLED 3.69 triệu điểm

- Màn hình cảm ứng 3" 1.84 triệu điểm, thiết kế lật

- Chụp liên tiếp 20 fps bằng màn trập điện, 15 fps bằng màn trập cơ

- Chế độ chụp Pixel Shift Multi-Shot 160MP

- 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type B & SD UHS-II

- Quay ProRes Raw, Blackmagic Raw qua cổng HDMI

- Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth

- Trọng lượng từ 476g

Số lượng

Mua lẻ: 08686.717.37 - Mua sỉ, dự án: 094.9999.600 - Hotline: 0868601169

  • Hàng chính hãng, bảo hành toàn quốc
  • Giao hàng ngay (nội thành TP.HCM)
  • Giao hàng COD toàn quốc
  • Hỗ trợ trả góp

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Thanh toán với thẻ visa,...
 

Fujifilm X-T5 + lens 16-80mm trang bị cảm biến APS-C X-Trans CMOS 5 HR BSI 40.2MP mới phát triển cho hình ảnh tuyệt đẹp. Có kích thước tương đương với dòng X-T1 ban đầu và nhẹ hơn người tiền nhiệm X-T4, thế hệ 5 của dòng X-T cung cấp bố cục cổ điển dựa trên mặt số kết hợp công nghệ tiên tiến bao gồm hệ thống ổn định hình ảnh trong thân máy 7 bước dừng, chế độ Pixel Shift Multi-Shot chụp tệp 160MP và tốc độ màn trập bắt trọn hành động lên đến 1/180,000 giây chụp bằng màn trập điện tử.

Ngoài bộ khả năng chụp ảnh tĩnh linh hoạt, X-T5 còn có khả năng làm phim ấn tượng với tùy chọn quay video cao nhất 6.2K ở chế độ 4:2:2 10bit ghi trong máy hoặc 12bit ProRes RAW và Blackmagic RAW qua cổng HDMI.

xt5%20a1.jpg?1667442365420

Cảm biến APS-C X-Trans CMOS 5 HR BSI 40MP

Mang đến chất lượng hình ảnh cao nhất, X-T5 trang bị cảm biến CMOS X-Trans 5 HR 40.2MP trong thân máy gọn nhẹ, tối đa hóa chức năng và tính di động. Hiệu suất hình ảnh không bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ nhỏ của máy ảnh. Thay vào đó, thuật toán xử lý hình ảnh cải tiến của X-T5 mang lại kết quả vượt trội, gói trọn các chi tiết ngay trên phạm vi ISO gốc.

xt5%20a3.jpg?1667443390582

 

Khả năng quay video mạnh mẽ

X-T5 linh động với các chức năng video mạnh mẽ, có thể quay video ngay trên máy với độ phân giải lên đến 6.2K tốc độ 30p ở chế độ màu 4:2:2 10bit, quay 4K HQ mô phỏng 6.2K cho đầu ra 4K chất lượng vượt trội. Độ phân giải video cao hơn còn mở khóa chức năng zoom kỹ thuật số 2x, cung cấp thêm tính linh hoạt trong máy ảnh mà không làm giảm chất lượng đáng chú ý. 

X-T5 có thể quay cả F-Log và F-Log2, với tùy chọn thứ hai cung cấp dải tần nhạy sáng mở rộng hơn 13 bước dừng. Ngoài ra, máy có thể xuất ProRes RAW 12bit và Blackmagic RAW qua cổng HDMI cho các thiết bị quay rời Atomos và Blackmagic tương ứng.

Hybrid AF thông minh với 425 điểm

Với hiệu suất lấy nét tự động vượt trội, X-T5 sử dụng 425 điểm lấy nét theo pha và nay đạt độ nhạy đến -7EV để chụp tốt trong điều kiện ánh sáng rất yếu.

Ngoài ra, được hỗ trợ bởi công nghệ deep learning, thuật toán thích ứng AI cho phép hệ thống lấy nét tự động phát hiện và theo dõi hiệu quả các đối tượng gồm động vật, vận động viên, chim, ô tô, xe máy và các đối tượng chuyển động.

Ổn định hình ảnh trong thân máy đến 7 bước dừng

Cơ chế ổn định hình ảnh dịch chuyển cảm biến 5 trục tích hợp trên X-T5 giúp giảm tác động do rung xóc máy đến 7 bước dừng, hoạt động với hầu hết ống kính XF kể cả các ống không có sẵn chống rung, hữu ích chụp với tốc chậm hoặc trong điều kiện ánh sáng phức tạp. Có thể sử dụng trong quá trình quay video để hỗ trợ thêm cho cảnh quay ổn định, đặc biệt là khi quay ở chế độ cầm tay.

Pixel Shift Multi-Shot

Sử dụng hệ thống IBIS của máy ảnh để dịch chuyển chính xác cảm biến, chế độ Pixel Shift Multi-Shot tự động ghi lại 20 khung hình riêng biệt chỉ với một lần nhấn chụp. Các tệp kết quả được kết hợp bằng phần mềm Pixel Shift Combiner để tăng gấp 4 lần độ phân giải của máy ảnh và tạo ra tệp 160MP giàu chi tiết. Hoàn hảo cho các ứng dụng thương mại hoặc lưu trữ kỹ thuật số, lý tưởng chụp bất kỳ chủ đề tĩnh nào mà chất lượng hình ảnh là quan trọng hàng đầu.

Được tạo ra vì tốc độ

X-T5 cung cấp hiệu suất tạo ảnh mạnh mẽ bất kể đối tượng di chuyển nhanh đến mức nào. Tốc độ màn trập điện tử cao nhất đạt 1/180,000 giây và tốc độ màn trập cơ học tối đa là 1/8000 giây dừng bất kỳ đối tượng nào, thời gian trễ chỉ 35ms cho phản hồi gần như tức thời khi nhấn nút chụp. X-T5 chụp ảnh ở tốc độ lên đến 15 hình/giây với màn trập cơ hoặc 20 hình/giây với màn trập điện tử.

Các chế độ Film Simulation

Các chế độ giả lập phim cho phép tái tạo nước hình của nhiều loại phim kinh điển của Fujifilm, tăng tính sáng tạo và độc đáo cho những thước hình của bạn.

Ống kính kit XF 16-80mm f/4 R OIS WR

Rất phù hợp cho nhiều tình huống chụp khác nhau, Fujifilm XF 16-80mm f/4 R OIS WR là ống kính zoom tương đương 24-120mm linh hoạt, mở rộng từ góc rộng đến tele tầm trung và có khẩu tối đa f/4 không đổi. Bố cục quang học tiên tiến gồm ba thấu kính phi cầu và một thấu kính phi cầu ED giúp giảm thiểu nhiều loại quang sai để tạo độ sắc nét và rõ ràng cao. Lớp phủ Super EBC cải thiện độ tương phản và trung tính màu sắc bằng cách giảm lóa sáng và bóng mờ khi chụp dưới ánh sáng mạnh. Phù hợp sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau nhờ hiệu suất lấy nét tự động nhanh chóng và yên tĩnh kết hợp hệ thống ổn định hình ảnh 6 bước dừng giúp giảm ảnh hưởng do rung xóc máy. Ống kính kháng thời tiết hỗ trợ chụp trong các điều kiện khắc nghiệt.

 

Ảnh mẫu chụp bằng máy ảnh Fujifilm X-T5

koes_x-t5_gallery_01_thum.jpg?1667443565237


 

Click để xem nội dung đầy đủ

Mời Bình luận và Đặt Câu hỏi

Về "Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-80mm F4 Đen - Chính Hãng"

Thông số kỹ thuật máy ảnh Fujifilm X-T5:

Hình ảnh

Ngàm ống kính: Fujifilm X

Loại cảm biến: APS-C

Độ phân giải cảm biến: Hiệu quả: 40,2 Megapixel

Tỷ lệ Crop: 1.5x

Chế độ chống rung ảnh: Chống rung 5 trục (Sensor)

Kích thước ảnh:

3:2 7728 x 5152 5472 x 3648 3888 x 2592

1:1 5152 x 5152 3648 x 3648 2592 x 2592

16:9 7728 x 4344 5472 x 3080 3888 x 2184

Tỉ lệ ảnh: 1:1, 3:2, 16:9

Định dạng ảnh: HEIF, JPEG, RAW, TIFF

Độ sâu màu: 14-Bit

Ánh sáng

Độ nhạy sáng ISO:

Ảnh: Chế độ thủ công, tự động 125 đến 12.800 (Mở rộng 80 đến 51.200)

Video: Chế độ thủ công, 125 đến 12.800 (Mở rộng 125 đến 25.600)

Loại màn trập: Màn trập điện tử, Màn trập cơ học theo mặt phẳng tiêu cự

Tốc độ màn trập:

Màn trập cơ

1/8000 đến 30 giây ở chế độ chương trình

1/8000 đến 30 giây ở chế độ ưu tiên khẩu độ

1/8000 đến 15 phút ở chế độ ưu tiên màn trập

1/8000 đến 15 phút ở chế độ thủ công

Lên đến 60 phút ở chế độ Bulb

Màn trập điện tử

1/180000 đến 30 giây ở chế độ chương trình

1/180000 đến 30 giây ở chế độ ưu tiên khẩu độ

1/180000 đến 15 phút ở chế độ ưu tiên màn trập

1/180000 đến 15 phút ở chế độ thủ công

Cố định 1 giây ở chế độ Bulb

Màn trập điện tử phía trước

1/8000 đến 30 giây ở chế độ chương trình

1/8000 đến 30 giây ở chế độ ưu tiên khẩu độ

1/8000 đến 15 phút ở chế độ ưu tiên màn trập

1/8000 đến 15 phút ở chế độ thủ công

Lên đến 60 phút ở chế độ

Phương pháp đo sáng: Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot

Chế độ phơi sáng: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority

Bù phơi sáng: -5 đến +5 EV (1/3 bước EV)

Cân bằng trắng:

Presets: Auto, Custom 1, Custom 2, Daylight, Fluorescent, Shade, Tungsten, Underwater

Chụp liên tiếp:

Màn trập điện tử

Lên tới 20 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 168 khung hình (JPEG)/ 37 khung hình (RAW)

Lên tới 13 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 23 khung hình (RAW)

Lên tới 10 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 25 khung hình (RAW)

Màn trập cơ học

Tối đa 15 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 119 khung hình (JPEG)/ 19 khung hình (RAW)

Tối đa 10 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 19 khung hình (RAW)

Tối đa 7 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 20 Khung hình (RAW)

Hẹn giờ chụp: Độ trễ 2/10 giây

Quay video

Chế độ quay video:

H.264/H.265/MP4/MPEG-4 4:2:2 10-Bit

6240 x 3140 ở 23.98/24.00/25/29.97 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]

DCI 4K (4096 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]

UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 720 Mb/s]

DCI 2K (2048 x 1080) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]

1920 x 1080 ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]

2048 x 1080 ở 100/200/240 khung hình/giây [200 đến 360 Mb/s]

1920 x 1080 ở 100/200/240 khung hình/giây [200 đến 360 Mb/s]

Đầu ra video:

4:2:2 10-Bit via HDMI

6240 x 3512 lên đến 23.98/24.00/25/29.97 khung hình/giây

6240 x 3510 lên đến 23.98/24.00/25/29.97 khung hình/giây

4096 x 2160 lên đến 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây

3840 x 2160 lên đến 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây

2048 x 1080 lên đến 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây

1920 x 1080 lên đến 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120 khung hình/giây

Mã hóa video: NTSC/PAL

Loại micrô tích hợp: Stereo

Định dạng âm thanh:

MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz

MPEG4: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio

MP4: 2-Channel AAC Audio

Lấy nét

Loại lấy nét: Lấy nét tự động và thủ công

Chế độ lấy nét: Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF

Điểm lấy nét tự động: 425

Màn hình

Kích thước màn hình: 3"

Độ phân giải màn hình: 1.084.000 điểm ảnh

Đặc tính màn hình: Màn hình LCD cảm ứng nghiêng

Kính ngắm

Loại kính ngắm: Electronic (OLED)

Kích thước kính ngắm: 0,5"

Độ phân giải kính ngắm: 3.690.000 điểm ảnh

Khoảng cách từ mắt kính ngắm: 24mm

Độ phủ khung ngắm:

100%

100%

Độ phóng đại khung ngắm: 0.8x

Điều chỉnh độ cận thị: -5 đến +3

Lưu trữ và kết nối

Khe cắm thẻ nhớ: Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)

Cổng kết nối: Micro-HDMI, 3.5 mm TRS Stereo Microphone, 2.5 mm Sub-Mini, USB-C

Kết nối không dây: Wi-Fi, Bluetooth

GPS: Không có

Đèn Flash

Đèn Flash trong: Không có

Chế độ Flash: Auto, Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync

Tốc độ đồng bộ đèn: 1/250 giây

Hệ thống Flash chuyên dụng: TTL

Kết nối Flash rời: Hot Shoe, PC Terminal

Thông số vật lý

Loại pin: NP-W235

Thời lượng pin: 580 bức ảnh mỗi lần sạc

Kích thước (W x H x D): 129.5 x 91 x 63.8 mm

Trọng lượng: 557 g (Có pin, thẻ nhớ)

476 g (Chỉ thân máy)

Thông số kỹ thuật ống kính Fujifilm XF16-80mm F4 R OIS WR:

Độ dài tiêu cự: 16 đến 80mm (Tiêu cự tương đương 35mm: 24 đến 120mm)
Khẩu độ tối đa: F4
Khẩu độ tối thiểu: F22
Ngàm ống kính: Fujifilm X
Định dạng ống kính: APS-C
Góc nhìn: 83,2° đến 20,1°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu:35 cm
Độ phóng đại tối đa: 0,25x
Thiết kế quang học: 16 thấu kính chia thành 12 nhóm
Số lá khẩu: 9
Loại lấy nét: Lấy nét tự động
Chế độ chống rung ảnh:
Kích thước bộ lọc:72 mm
Kích thước (ø x L): 78,3 x 88,9 mm
Trọng lượng: 440 g

Đang cập nhật...

FUJIFILM X-T5 Mirrorless Camera

FUJIFILM XF 16-80mm f/4 R OIS WR Lens

NP-W235S Lithium-Ion Battery

AC-5VJ AC Power Adapter

USB Cable

Headphone Adapter

Shoulder Strap

Body Cap

Hot Shoe Cover

Sync Terminal Cover

Cửa hàng máy ảnh DOF.zone