Loại màn trập | Electronic Shutter, Mechanical Focal Plane Shutter |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ 1/8000 đến 30 giây trong chế độ Program 1/8000 đến 30 giây trong Aperture Priority 1/8000 đến 15 phút trong Shutter Priority 1/8000 đến 15 phút trong Manual Lên tới 60 phút trong chế độ Bulb Màn trập điện tử 1/180000 đến 30 giây trong chế độ Program 1/180000 đến 30 giây trong Aperture Priority 1/180000 đến 15 phút trong Shutter Priority 1/180000 đến 15 phút trong Manual Cố định 1 giây trong chế độ Bulb Màn trập điện tử phía trước 1/8000 đến 30 giây chế độ Program 1/8000 đến 30 giây trong Aperture Priority 1/8000 đến 15 phút trong Shutter Priority 1/8000 đến 15 phút trong Manual Lên tới 60 phút trong chế độ Bulb |
Chế độ Bulb/Time | Bulb |
Cảm biến ISO | Photo 125 đến 12,800 chế độ Manual, tự động(Extended: 80 to 51,200) Video 125 đến 12,800 chế độ Manual (Extended: 125 to 256,000) |
Phương pháp đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Chế độ phơi sáng | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Cân bằng phơi sáng | -5 đến +5 EV (các bước 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | 2500 đến 10,000K Cài sẵn: Auto, Custom 1, Custom 2, Daylight, Fluorescent, Shade, Tungsten, Underwater |
Ghi nội bộ | Có |
Tự đếm giờ | 2/10-giây |
Mời Bình luận và Đặt Câu hỏi
Về "Máy ảnh Fujifilm X-T5 Body Đen - Chính hãng"