[Ánh Sáng]
ISOAuto, ISO 100-102400
Tốc Độ Màn Trập1/4000– 30s
Đo SángMulti-segment, Center-weighted, Spot, Highlight-weighted
Bù trừ sáng(EV)Chụp ảnh: ±5EV, 1/3EV steps, Quay video: ±2EV, 1/3EV steps
Cân Bằng TrắngAuto White Balance, Multi Auto White Balance, Daylight, Shade, Cloudy, Fl. – Daylight Color, Fl. – Daylight White, Fl. – Cool White, Fl. – Warm White, Tungsten, CTE, Manual White Balance, Color Temperature
Tốc Độ Chụp Liên Tục--
Hẹn Giờ Chụp10 sec., 2 sec., OFF
[Hình Ảnh]
Chống RungDịch chuyển cảm biến (SR)(3 trục)
Ngàm Ống Kính--
Định Dạng Cảm BiếnAPS-C
Độ Phân Giải24,24 Megapixel
Kích Thước Ảnh:6000×4000
Tỷ Lệ Ảnh1:1, 3:2
Loại Cảm BiếnCMOS
Định Dạng ẢnhRAW, JPEG, DCF2.0 compliant
[Video]
Độ Phân Giải VideoFull HD (1920×1080, 60p/30p/24p)
Mã Hóa Video--
MicroBuilt-in stereo microphone
Định Dạng Âm Thanh--
[Lấy Nét]
Kiểu Lấy NétHybrid AF
Chế Độ Lấy NétAuto-area AF, Zone AF, Select AF, Pinpoint AF, Tracking AF, Continuous AF, MF, Snap, ∞
Số Điểm Lấy Nét--
[Kính Ngắm / Màn Hình]
Độ Phân Giải Kính Ngắm--
Độ Bao Phủ Kính Ngắm--
Độ Phóng Đại Kính Ngắm--
Kích Thước Màn Hình3.0 inch
Độ Phân Giải Màn Hình1,037,000 điểm ảnh
Đặc Tính Màn HìnhTFT color LCD
Loại Kính Ngắm--
Kích Thước Kính Ngắm--
[Đèn Flash]
Đèn Flash--
Chế Độ FlashFlash On, Flash On+Red-eye, Slow-speed Sync, Slow Sync+Red-eye
Tốc Độ Đánh Đèn--
Chân Kết NốiHot Shoe
Độ Bù Sáng-2 to +1 EV
Đồng Bộ FlashP-TTL
[Kết Nối]
Số Khe Cắm Thẻ NhớThẻ nhớ SD/SDHC/SDXC (Chuẩn UHS-I)
Jack Cắm--
Kết Nối Không DâyBluetooth /Wi-Fi
GPSNo
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
PinPin sạc DB-110
Kích Thước109.4 (W) × 61.9 (H) × 35.2 mm
Trọng Lượng232g
[Ống Kính]
Tiêu Cự26.1mm
Zoom Quang Học--
Zoom Kỹ Thuật Số--
Khẩu ĐộF2.8~F16
Khoảng Cách Lấy Nét--
Thành Phần Quang Học07 thấu kính trong 05 nhóm
Mời Bình luận và Đặt Câu hỏi
Về "Máy ảnh Ricoh GRIIIx Urban Edition - Chính hãng"