Hình ảnh
Ngàm ống kính:
Fujifilm X
Loại cảm biến:
APS-C
Độ phân giải cảm biến:
Hiệu quả: 40,2 Megapixel
Tỷ lệ Crop:
1.5x
Chế độ chống rung ảnh:
Chống rung 5 trục (Sensor)
Kích thước ảnh:
3:2 7728 x 5152 5472 x 3648 3888 x 2592
1:1 5152 x 5152 3648 x 3648 2592 x 2592
16:9 7728 x 4344 5472 x 3080 3888 x 2184
Tỉ lệ ảnh:
1:1, 3:2, 16:9
Định dạng ảnh:
HEIF, JPEG, RAW, TIFF
Độ sâu màu:
14-Bit
Ánh sáng
Độ nhạy sáng ISO:
Ảnh
Chế độ thủ công, tự động 125 đến 12.800 (Mở rộng 80 đến 51.200)
Video
Chế độ thủ công, 125 đến 12.800 (Mở rộng 125 đến 25.600)
Loại màn trập:
Màn trập điện tử, Màn trập cơ học theo mặt phẳng tiêu cự
Tốc độ màn trập:
Màn trập cơ
1/8000 đến 30 giây ở chế độ chương trình
1/8000 đến 30 giây ở chế độ ưu tiên khẩu độ
1/8000 đến 15 phút ở chế độ ưu tiên màn trập
1/8000 đến 15 phút ở chế độ thủ công
Lên đến 60 phút ở chế độ Bulb
Màn trập điện tử
1/180000 đến 30 giây ở chế độ chương trình
1/180000 đến 30 giây ở chế độ ưu tiên khẩu độ
1/180000 đến 15 phút ở chế độ ưu tiên màn trập
1/180000 đến 15 phút ở chế độ thủ công
Cố định 1 giây ở chế độ Bulb
Màn trập điện tử phía trước
1/8000 đến 30 giây ở chế độ chương trình
1/8000 đến 30 giây ở chế độ ưu tiên khẩu độ
1/8000 đến 15 phút ở chế độ ưu tiên màn trập
1/8000 đến 15 phút ở chế độ thủ công
Lên đến 60 phút ở chế độ Bulb
Phương pháp đo sáng:
Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot
Chế độ phơi sáng:
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Bù phơi sáng:
-5 đến +5 EV (1/3 bước EV)
Cân bằng trắng:
Presets: Auto, Custom 1, Custom 2, Daylight, Fluorescent, Shade, Tungsten, Underwater
Chụp liên tiếp:
Màn trập điện tử
Lên tới 20 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 168 khung hình (JPEG)/ 37 khung hình (RAW)
Lên tới 13 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 23 khung hình (RAW)
Lên tới 10 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 25 khung hình (RAW)
Màn trập cơ học
Tối đa 15 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 119 khung hình (JPEG)/ 19 khung hình (RAW)
Tối đa 10 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 19 khung hình (RAW)
Tối đa 7 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 20 Khung hình (RAW)
Hẹn giờ chụp:
Độ trễ 2/10 giây
Quay video
Chế độ quay video:
H.264/H.265/MP4/MPEG-4 4:2:2 10-Bit
6240 x 3140 ở 23.98/24.00/25/29.97 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 720 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]
1920 x 1080 ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]
2048 x 1080 ở 100/200/240 khung hình/giây [200 đến 360 Mb/s]
1920 x 1080 ở 100/200/240 khung hình/giây [200 đến 360 Mb/s]
Đầu ra video:
4:2:2 10-Bit via HDMI
6240 x 3512 lên tới 23.98/24.00/25/29.97 khung hình/giây
6240 x 3510 lên tới 23.98/24.00/25/29.97 khung hình/giây
4096 x 2160 lên tới 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây
3840 x 2160 lên tới 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây
2048 x 1080 lên tới 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây
1920 x 1080 lên tới 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120 khung hình/giây
Mã hóa video:
NTSC/PAL
Loại micrô tích hợp:
Stereo
Định dạng âm thanh:
MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz
MPEG4: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
MP4: 2-Channel AAC Audio
Lấy nét
Loại lấy nét:
Lấy nét tự động và thủ công
Chế độ lấy nét:
Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF
Điểm lấy nét tự động:
425
Màn hình
Kích thước màn hình:
3"
Độ phân giải màn hình:
1.084.000 điểm ảnh
Đặc tính màn hình:
Màn hình LCD cảm ứng nghiêng
Kính ngắm
Loại kính ngắm:
Electronic (OLED)
Kích thước kính ngắm:
0,5"
Độ phân giải kính ngắm:
3.690.000 điểm ảnh
Khoảng cách từ mắt kính ngắm:
24mm
Độ phủ khung ngắm:
100%
Độ phóng đại khung ngắm:
0.8x
Điều chỉnh độ cận thị:
-5 đến +3
Lưu trữ và kết nối
Khe cắm thẻ nhớ:
Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Cổng kết nối:
Micro-HDMI, 3.5 mm TRS Stereo Microphone, 2.5 mm Sub-Mini, USB-C
Kết nối không dây:
Wi-Fi, Bluetooth
GPS:
Không có
Đèn Flash
Đèn Flash trong:
Không có
Chế độ Flash:
Auto, Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync
Tốc độ đồng bộ đèn:
1/250 giây
Hệ thống Flash chuyên dụng:
TTL
Kết nối Flash rời:
Hot Shoe, PC Terminal
Thông số vật lý
Loại pin:
NP-W235
Thời lượng pin:
580 bức ảnh mỗi lần sạc
Kích thước (W x H x D):
129.5 x 91 x 63.8 mm
Trọng lượng:
557 g (Có pin, thẻ nhớ)
476 g (Chỉ thân máy)
Thông số kỹ thuật ống kính
Độ dài tiêu cự:
16 đến 50mm (Tương đương 35mm: 24 đến 76mm)
Khẩu độ tối đa:
F2.8 đến 4.8
Khẩu độ tối thiểu:
F22
Ngàm ống kính:
FUJIFILM X
Định dạng ống kính:
APS-C
Góc nhìn:
83,2° đến 31,7°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu:
24 cm
Độ phóng đại tối đa:
0,3x
Thiết kế quang học:
11 thấu kính chia thành 9 nhóm
Số lá khẩu:
9
Loại lấy nét:
Lấy nét tự động
Chế độ chống rung ảnh:
Không
Kích thước bộ lọc:
58 mm
Kích thước (ø x L):
65 x 71,4 mm
Trọng lượng:
240 g
Mời Bình luận và Đặt Câu hỏi
Về "Máy ảnh Fujifilm X-T5 Kit XF16-50mm F2.8-4.8 R LM WR Bạc - Chính hãng"