55,490,000đ
Quà tặng dán cường lực (áp dụng tùy theo sản phẩm)
MIỄN PHÍ CHARGE THẺ
Hình Ảnh | |
Độ Phân Giải | 40 MP |
Ngàm Ống Kính | FUJIFILM X |
Loại Cảm Biến | APS-C |
Tỷ Lệ Crop | 1.5x |
Tỷ Lệ Ảnh | 1:01 |
3:02 | |
16:09 | |
Định Dạng Ảnh | HEIF |
JPEG | |
Raw | |
TIFF | |
Độ Sâu Màu | 14-Bit |
Chống Rung | Chống rung 5 trục (Sensor) |
Ánh Sáng | |
ISO | Photo 125 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 80 to 51,200); Video 125 to 12,800 in Manual Mode (Extended: 125 to 256,000) |
Tốc Độ Màn Trập | Mechanical Shutter |
1/8000 to 30 Seconds in Program Mode | |
1/8000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode | |
1/8000 to 15 Minutes in Shutter Priority Mode | |
1/8000 to 15 Minutes in Manual Mode | |
Up to 60 Minutes in Bulb Mode | |
Electronic Shutter | |
1/180000 to 30 Seconds in Program Mode | |
1/180000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode | |
1/180000 to 15 Minutes i | |
Đo Sáng | Average |
Center-Weighted Average | |
Multi-Zone | |
Spot | |
Chế Độ Phơi Sáng | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân Bằng Trắng | 2500 to 10,000K |
Presets: | |
Auto | |
Custom 1 | |
Custom 2 | |
Daylight | |
Fluorescent | |
Shade | |
Tungsten | |
Underwater | |
Tốc Độ Chụp Liên Tục | Electronic Shutter |
Up to 20 fps at 40.2 MP for up to 168 Frames (JPEG) / 37 Frames (Raw) | |
Electronic Shutter | |
Up to 13 fps at 40.2 MP for up to 1000 Frames (JPEG) / 23 Frames (Raw) | |
Electronic Shutter | |
Up to 10 fps at 40.2 MP for up to 1000 Frames (JPEG) / 25 Frames (Raw) | |
Mechanical Shutter | |
Up to 15 fps at 40.2 MP for up to 119 Frames (JPEG) / 19 Fra | |
Ghi Khoảng Thời Gian | Yes |
Hẹn Giờ Chụp | 2/10-Second Delay |
Khóa Gương Lật | - |
Video | |
Chế Độ Quay Video | H.264/H.265/MP4/MPEG-4 4:2:2 10-Bit |
6240 x 3140 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 360 Mb/s] | |
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 360 Mb/s] | |
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 720 Mb/s] | |
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 360 Mb/s] | |
1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29 | |
Độ Phân Giải Video Lớn Nhất | 6.2K |
Đầu Ra Video | - |
Giới Hạn Thời Gian Quay | - |
Video Encoding | NTSC/PAL |
Độ Nhạy Sáng ISO | - |
Âm Thanh | MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz |
MPEG4: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio | |
MP4: 2-Channel AAC Audio | |
Định Dạng Âm Thanh | - |
Lấy Nét | |
Chế Độ Lấy Nét | Continuous-Servo AF |
Manual Focus | |
Single-Servo AF | |
Độ Nhạy Lấy Nét | - |
Loại Lấy Nét | Auto and Manual Focus |
Số Điểm Lấy Nét | Photo, Video Contrast Detection, Phase Detection: 425 |
Kính Ngắm | |
Loại Kính Ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Kích Thước Kính Ngắm | 0.5" |
Độ Phân Giải Kính Ngắm | 3,690,000 Dot |
Khoảng Cách từ Mắt Kính Ngắm | 24 mm |
Độ Bao Phủ | 100% |
Độ Phóng Đại | Approx. 0.8x |
Điều Chỉnh Độ Cận Thị | -5 to +3 |
Màn Hình | |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1,084,000 Dot |
Kích Thước Màn Hình | 3" |
Loại Màn Hình | Tilting Touchscreen LCD |
Đèn Flash | |
Tích Hợp Đèn Flash | - |
Chế Độ Đánh Đèn | Auto, Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync |
Tốc Độ Đồng Bộ Đèn Tối Đa | 1/250 Second |
Loại Đồng Bộ | TTL |
Bù Sáng (GN) | - |
Kết Nối Flash Rời | Hot Shoe, PC Terminal |
Kết Nối | |
Cổng Kết Nối | Micro-HDMI |
3.5 mm Microphone | |
USB-C | |
2.5 mm Sub-Mini | |
GPS | None |
Kết Nối Không Dây | Wifi |
Bluetooth | |
Khe Cắm Thẻ Nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [2 TB Maximum / V90 or Faster Recommended] |
Môi Trường | |
Độ Ẩm Hoạt Động | 10 to 80% |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -10 to 40°C |
Kích Thước/Trọng Lượng | |
Kích Thước | 13 x 9.1 x 6.4 cm |
Pin | 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion (Approx. 580 Shots) |
Trọng Lượng | 557 g (Thân máy, Pin và Recording Media) |
Đang cập nhật...
Đang cập nhật...
Dịch Vụ Cho Thuê Thiết Bị
Cửa hàng máy ảnh DOF.zone
Mời Bình luận và Đặt Câu hỏi
Về "Máy ảnh Fujifilm X- T5 Kit XF16-50mm F2.8-4.8 R LM WR Đen - Chính hãng"