0

Máy Ảnh Olympus Om-D E-M10 Mark II Kit 14-42mm F3.5 -5.6 (Đen)

12,900,000đ

Bảo hành : 12 tháng

  •  
Số lượng

Mua lẻ: 08686.717.37 - Mua sỉ, dự án: 094.9999.600 - Hotline: 0868601169

  • Hàng chính hãng, bảo hành toàn quốc
  • Giao hàng ngay (nội thành TP.HCM)
  • Giao hàng COD toàn quốc
  • Hỗ trợ trả góp

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Thanh toán với thẻ visa,...
 

Olympus E-M10 Mark II + Kit 14-42mm mang yếu tố thể thao trong một thiết kế cổ điển, kiểu dáng đẹp, gọn nhẹ. Đây là một máy ảnh kỹ thuật số không gương lật dòng Micro Four Thirds có tính năng chụp ảnh tĩnh tinh tế và khả năng quay phim liên tục trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Máy ảnh E-M10 Mark II sử dụng bộ cảm biến 4/3 Live MOS có độ phân giải 16.1MP cùng với bộ xử lý ảnh TruePic VII để cung cấp được khả năng chụp ảnh lên đến 8,5 fps và quay video Full HD 1080p/60p cũng như dải nhạy sáng ISO từ 200 đến 25.600 (có thể mở rộng từ 100 đến 25.600).

Ngoài ra, máy ảnh còn sử dụng hệ thống chống rung 5 trục, có mức độ hiệu quả lên đến 4 stop và một hệ thống lấy nét 81 điểm trên máy cho phép máy chụp và lấy nét liên tiếp 8.5fps, nhanh hơn 0.5fps so với phiên bản trước.

Thân máy tích hợp các nút chuyển nhượng và quay số và tích hợp thêm một kính ngắm điện tử OLED 2.36m-dot và một màn hình cảm ứng 3" có khả năng nghiêng để tối mọi ưu thao tác cho người dùng khi sử dụng máy ảnh này. Chế độ kết nối wi-fi cũng được trang bị cho E-M10 Mark II để thuận tiện và nhanh chóng cho người dùng chia sẻ hình ảnh trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

Đi kèm với E-M10 Mark II là ống kính M.ZUIKO Digital ED 14-42mm f/3.5-5.6 EZ. Đây là ống kính tích hợp cả zoom góc rộng và chân dung, cung cấp phạm vi chiều dài tiêu cự tương đương 28-84mm. Ống kính được xây dựng bởi hàng loạt các thấu kính phi cầu và thấu kính ED (phân tán thấp) để kiểm soát quang sai và biến dạng, mang đến hình ảnh rõ ràng và sắc nét. Ngoài ra, ống kính này có bề ngoài nhỏ gọn và khá đẹp.

Click để xem nội dung đầy đủ

Mời Bình luận và Đặt Câu hỏi

Về "Máy Ảnh Olympus Om-D E-M10 Mark II Kit 14-42mm F3.5 -5.6 (Đen)"

Máy ảnh

Lens Mount

Micro Four Thirds

Định dạng máy ảnh

Micro Four Thirds (2x Crop Factor)

Pixels

Actual: 17.2 Megapixel

Effective: 16.1 Megapixel

Độ phân giải tối đa

4608 x 3456

Tỷ lệ

1:1, 3:2, 4:3, 16:9

Loại/Kích thước cảm biến

MOS, 17.3 x 13 mm

Định dạng file

Still Images: JPEG, MPO, RAW

Movies: AVI, MOV, MPEG-4 AVC/H.264

Audio: Linear PCM (Stereo)

Bit Depth

12-bit

Hệ thống chống bụi

Yes

Thẻ nhớ tương thích

SDHC

SDXC

Hệ thống ổn định hình ảnh

Sensor-Shift, 5-Way

Quay video

Video Recording

Yes, NTSC/PAL

Video Format

High Definition

MOV

1920 x 1080p / 29.97 fps (77 Mbps)

1920 x 1080p / 25 fps (77 Mbps)

1920 x 1080p / 23.98 fps (77 Mbps)

High Definition

MOV

1920 x 1080p / 29.97 fps (52 Mbps)

1920 x 1080p / 25 fps (52 Mbps)

1920 x 1080p / 23.98 fps (52 Mbps)

High Definition

MOV

1920 x 1080p / 29.97 fps (30 Mbps)

1920 x 1080p / 25 fps (30 Mbps)

1920 x 1080p / 23.98 fps (30 Mbps)

High Definition

MOV

1920 x 1080p / 29.97 fps (18 Mbps)

1920 x 1080p / 25 fps (18 Mbps)

1920 x 1080p / 23.98 fps (18 Mbps)

High Definition

MOV

1920 x 1080p / 59.94 fps (52 Mbps)

1920 x 1080p / 50 fps (52 Mbps)

High Definition

MOV

1920 x 1080p / 59.94 fps (30 Mbps)

1920 x 1080p / 50 fps (30 Mbps)

High Definition

MOV

1920 x 1080p / 59.94 fps (18 Mbps)

1920 x 1080p / 50 fps (18 Mbps)

High Definition

MOV

1280 x 720p / 59.94 fps

1280 x 720p / 50 fps

High Definition

MOV

1280 x 720p / 29.97 fps

1280 x 720p / 25 fps

1280 x 720p / 23.98 fps

High Definition

AVI

1280 x 720p / 30 fps

Standard Definition

AVI

640 x 480p / 120 fps

640 x 480p / 30 fps

Aspect Ratio

4:3, 16:9

Video Clip Length

Up to 29 Min

Audio Recording

Built-in Mic: With Video, Stereo

Focus Control

Focus Type

Auto & Manual

Focus Mode

Continuous-servo AF (C), Manual Focus (M), Single-servo AF (S)

Autofocus Points

Contrast Detection: 81

Kính ngắm / Màn hình

Viewfinder Type

Electronic

Viewfinder Pixel Count

2,360,000

Viewfinder Eye Point

19.2 mm

Viewfinder Coverage

100%

Viewfinder Magnification

Approx. 1.08x

Diopter Adjustment

- 4 to +2 m

Display Screen

3" Rear Touchscreen Tilting LCD (1,040,000)

Exposure Control

ISO Sensitivity

Auto, 200-25600 (Extended Mode: Auto, 100-25600)

Shutter

Type: Electronic & Mechanical

Speed: 60 - 1/4000 second

Type: Electronic & Mechanical

Speed: .5 - 1 minute in Bulb Mode

Type: Electronic

Speed: 60 - 1/16000 second

Remote Control

RM-UC1 (Optional)

Metering Method

Center-weighted average metering, Multi-zone metering, Spot metering, Highlight Weighted

Exposure Modes

Modes: Aperture Priority, Art Filter, Bulb, Intelligent Auto, Manual, Program Shift, Programmed Auto, Scene Selection, Shutter Priority, Time, Underwater

Metering Range: EV -2.0 - EV 20.0

Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3, 1/2 or 1 EV steps)

White Balance Modes

Auto, Custom

Burst Rate

Up to 8.5 fps at 16.1 MP for up to 36 frames

Up to 4 fps at 16.1 MP

Flash

Flash Modes

Auto

Fill-in

Manual

Off

Red-eye Reduction

Second-curtain Sync

Slow Sync

Slow Sync/Red-eye Reduction

Built-in Flash

Yes

Guide No.

19.03' (5.8 m) ISO100

Max Sync Speed

1 / 250 seconds

Flash Compensation

-3 EV to +3 EV (in 1/3, 1/2 or 1 EV steps)

Dedicated Flash System

TTL Remote Firing Groups: 4 Channels: 4

External Flash Connection

Hot Shoe

Hiệu suất

Continuous Shooting

Up to 8.5 fps

Self Timer

12 seconds, 2 seconds

Custom: 1-30 seconds at 0.5, 1.0, 2.0, 3.0 second intervals

Number of Shots: 1-10

Interval Recording

Yes

Connectivity

HDMI D (Micro), USB 2.0

Wi-Fi Capable

Yes

Năng lượng

Battery

1x BLS-50 Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1175 mAh

Operating/Storage Temperature

Operating

32 to 104°F (0 to 40°C)

Humidity: 30 - 90%

Thông số vật lý

Dimensions (WxHxD)

4.7 x 3.3 x 1.8" / 119.5 x 83.1 x 46.7 mm

Weight

13.76 oz / 390 g with battery and memory card

Đặc tính kỹ thuật Olympus OM-D E-M10 Mark II + ED 14-42mm F3.5-5.6 EZ

1. Máy ảnh Olympus OM-D E-M10 Mark II

 

2. Ống kính ED 14-42mm F3.5-5.6 EZ

Kit Lens

Chiều dài tiêu cự

14 - 42mm

Comparable 35mm Focal Length: 28 - 84 mm

Khẩu độ

Maximum: f/3.5 - 5.6

Minimum: f/22

Góc ngắm

79° - 29°

Khoảng lấy nét tối thiểu

7.9" (20.07 cm)

Độ phóng đại

0.23x

Cấu trúc (Elements/Groups)

8/7

Số lá khẩu

5, khẩu tròn

Tự động lấy nét

Yes

Đường kính Filter

Front: 37 mm

Kích thước (DxL)

Approx. 2.4 x 0.9" (60.96 x 22.86 mm)

Trọng lượng

3.2 oz (91 g)

Đang cập nhật...

Thân máy ảnh

Ống kính

Pin

Sạc

Cáp sạc

Hướng dẫn sử dụng

Thẻ bảo hành

Cửa hàng máy ảnh DOF.zone